Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
secretively
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Phó từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈsi.krə.tɪv.li/
Phó từ
sửa
secretively
/ˈsi.krə.tɪv.li/
Hay
giấu giếm
, hay
giữ kẽ
;
thích
giữ
bí mật
,
giấu
ý nghĩ
của
mình
.
Tham khảo
sửa
"
secretively
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)