Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈsi.krə.tɪv.li/

Phó từ

sửa

secretively /ˈsi.krə.tɪv.li/

  1. Hay giấu giếm, hay giữ kẽ; thích giữ bí mật, giấu ý nghĩ của mình.

Tham khảo

sửa