Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
secoueur
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/sə.kwœʁ/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
secoueur
/sə.kwœʁ/
secoueurs
/sə.ku.œʁ/
secoueur
gđ
/sə.kwœʁ/
Bộ
giũ
rơm
(trong máy đập lúa).
(
Kỹ thuật
)
Dụng cụ
gỡ
khuôn
(đúc).
Tham khảo
sửa
"
secoueur
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)