secessionist
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /.ˈsɛ.ʃə.nɪst/
Danh từ
sửasecessionist /.ˈsɛ.ʃə.nɪst/
- Người chủ trương rút ra khỏi (tổ chức... ), người chủ trương ly khai.
Tham khảo
sửa- "secessionist", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)