Tiếng Anh

sửa

Tính từ

sửa

seawards

  1. Hướng về phía biển, hướng ra biển.

Danh từ

sửa

seawards

  1. Hướng biển.

Phó từ

sửa

seawards + (seawards)

  1. Về hướng biển, về phía biển.

Tham khảo

sửa