Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
seawards
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Tính từ
1.2
Danh từ
1.3
Phó từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Tính từ
sửa
seawards
Hướng
về
phía
biển
,
hướng
ra
biển
.
Danh từ
sửa
seawards
Hướng
biển
.
Phó từ
sửa
seawards
+ (seawards)
Về
hướng
biển
, về
phía
biển
.
Tham khảo
sửa
"
seawards
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)