Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
seaward
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Danh từ
1.4
Phó từ
1.5
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈsi.wɜːd/
Tính từ
sửa
seaward
/ˈsi.wɜːd/
Hướng
về
phía
biển
,
hướng
ra
biển
.
Danh từ
sửa
seaward
/ˈsi.wɜːd/
Hướng
biển
.
Phó từ
sửa
seaward
+ (seawards)
/ˈsi.wɜːd/
Về
hướng
biển
, về
phía
biển
.
Tham khảo
sửa
"
seaward
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)