Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈsi.wɜːd/

Tính từ

sửa

seaward /ˈsi.wɜːd/

  1. Hướng về phía biển, hướng ra biển.

Danh từ

sửa

seaward /ˈsi.wɜːd/

  1. Hướng biển.

Phó từ

sửa

seaward + (seawards) /ˈsi.wɜːd/

  1. Về hướng biển, về phía biển.

Tham khảo

sửa