Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa

Tính từ

sửa

seamy /ˈsi.mi/

  1. đường may nối.
  2. (Thuộc) Mặt trái.
    the seamy side of life — mặt trái của cuộc đời

Tham khảo

sửa