Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈsi.ˌmɑʊnt/

Danh từ

sửa

seamount /ˈsi.ˌmɑʊnt/

  1. Núi dưới nước từ đáy biển.

Tham khảo

sửa