Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
scurvy
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Danh từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈskɜː.vi/
Tính từ
sửa
scurvy
/ˈskɜː.vi/
Đê
tiện
,
hèn hạ
,
đáng khinh
.
a
scurvy
fellow
— một gã đê tiện
a
scurvy
trick
— một thủ đoạn hèn hạ
Danh từ
sửa
scurvy
/ˈskɜː.vi/
(
Y học
)
Bệnh
scobat
.
Tham khảo
sửa
"
scurvy
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)