Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
scumble
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Ngoại động từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈskəm.bəl/
Danh từ
sửa
scumble
/ˈskəm.bəl/
Sự
sơn
đè
lên
để
cải
màu
;
lớp sơn
đè
lên
để
cải
màu
.
(
Hội họa
) Sự
day
.
Ngoại động từ
sửa
scumble
ngoại động từ
/ˈskəm.bəl/
Sơn
đè
lên
để làm
cải
màu
.
(
Hội họa
)
Day
.
Tham khảo
sửa
"
scumble
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)