Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈskəm.bəl/

Danh từ

sửa

scumble /ˈskəm.bəl/

  1. Sự sơn đè lên để cải màu; lớp sơn đè lên để cải màu.
  2. (Hội họa) Sự day.

Ngoại động từ

sửa

scumble ngoại động từ /ˈskəm.bəl/

  1. Sơn đè lên để làm cải màu.
  2. (Hội họa) Day.

Tham khảo

sửa