Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈskruː.pjə.ləs/
  Hoa Kỳ

Tính từ

sửa

scrupulous /ˈskruː.pjə.ləs/

  1. Đắn đo, ngại ngùng; quá thận trọng, quá tỉ mỉ.
    scrupulous care — sự cẩn thận quá tỉ mỉ

Tham khảo

sửa