Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈskrɑʊnd.ʒɜː/

Danh từ

sửa

scrounger /ˈskrɑʊnd.ʒɜː/

  1. (Từ lóng) Kẻ ăn cắp, người xoáy.
  2. Kẻ ăn xin.

Tham khảo

sửa