Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈskrɪp/

Danh từ

sửa

scrip /ˈskrɪp/

  1. (Từ cổ,nghĩa cổ) Cái túi (của người đi đường), cái bị (của ăn mày).
  2. Chứng khoán tạm thời.

Tham khảo

sửa