Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
scrip
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈskrɪp/
Danh từ
sửa
scrip
/ˈskrɪp/
(
Từ cổ,nghĩa cổ
)
Cái
túi
(của người đi đường),
cái
bị
(của ăn mày).
Chứng khoán
tạm thời
.
Tham khảo
sửa
"
scrip
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)