Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈskruː.ˈkə.tɜː/

Danh từ sửa

screw-cutter /ˈskruː.ˈkə.tɜː/

  1. (Kỹ thuật) Máy cắt ren vít, máy tiện ren.
  2. Bàn ren; đầu cắt ren ((cũng) screw-die).

Tham khảo sửa