Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈskruː.ˈdɑɪ/

Danh từ sửa

screw-die /ˈskruː.ˈdɑɪ/

  1. Bàn ren; đầu cắt ren ((cũng) screw-cutter).

Tham khảo sửa