screen-test
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈskrin.ˈtɛst/
Danh từ
sửascreen-test /ˈskrin.ˈtɛst/
Ngoại động từ
sửascreen-test ngoại động từ /ˈskrin.ˈtɛst/
Tham khảo
sửa- "screen-test", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)