Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
scrannel
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈskræ.nᵊl/
Tính từ
sửa
scrannel
/ˈskræ.nᵊl/
(
Từ cổ,nghĩa cổ
)
Nhỏ
,
yếu
(tiếng, giọng).
Gầy gò
khẳng khiu
.
Tham khảo
sửa
"
scrannel
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)