scoutcraft
Tiếng Anh sửa
Từ nguyên sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ˈskɑʊt.ˌkræft/
Danh từ sửa
scoutcraft (đếm được và không đếm được, số nhiều scoutcrafts)
Tham khảo sửa
- "scoutcraft", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
scoutcraft (đếm được và không đếm được, số nhiều scoutcrafts)