Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
scorbutic
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Danh từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/skɔr.ˈbjuː.tɪk/
Tính từ
sửa
scorbutic
/skɔr.ˈbjuː.tɪk/
(
Y học
) (thuộc)
scobut
.
Bị
bệnh
scobut
.
Danh từ
sửa
scorbutic
/skɔr.ˈbjuː.tɪk/
(
Y học
)
Người
mắc
bệnh
scobut
.
Tham khảo
sửa
"
scorbutic
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)