Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /sklə.ˈroʊ.ʃi.əm/

Danh từ

sửa

sclerotium /sklə.ˈroʊ.ʃi.əm/ (Số nhiều: sclerotia)

  1. Hạnh nấm; khối cứng.

Tham khảo

sửa