scier
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /sje/
Ngoại động từ
sửascier ngoại động từ /sje/
- Cưa, xẻ.
- Scier du bois — cưa gỗ, xẻ gỗ
- (Thông tục) Làm sửng sốt.
- Cette nouvelle m’a scié — tin đó làm tôi sửng sốt
- (Thân mật, từ cũ) Quấy rầy, làm bực mình.
- scier le dos — xem dos
Nội động từ
sửascier nội động từ /sje/
Tham khảo
sửa- "scier", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)