Tiếng Hà Lan

sửa
Dạng bình thường
Số ít schrijfster
Số nhiều schrijfsters
Dạng giảm nhẹ
Số ít schrijfstertje
Số nhiều schrijfstertjes

Danh từ

sửa

schrijfster gc (số nhiều schrijfsters, giảm nhẹ schrijfstertje gt)

  1. nhà văn nữ: đàn bà mà viết các quyển sách, bài thơ, vân vân
  2. đàn bà mà viết

Từ liên hệ

sửa

schrijver, auteur