Tiếng Anh

sửa

Từ nguyên

sửa

Từ tiếng Đức Schmutz, từ tiếng Yiddish שמוץ.

Danh từ

sửa

schmutz

  1. (Ít dùng; nhiều khi hài hước) Rác rưởi, rác bẩn.

Tham khảo

sửa