Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ski.zɔ.fʁɛn/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực schizophrène
/ski.zɔ.fʁɛn/
schizophrènes
/ski.zɔ.fʁɛn/
Giống cái schizophrène
/ski.zɔ.fʁɛn/
schizophrènes
/ski.zɔ.fʁɛn/

schizophrène /ski.zɔ.fʁɛn/

  1. (Y học) Bị tâm thần phân lập.

Danh từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Số ít schizophrène
/ski.zɔ.fʁɛn/
schizophrènes
/ski.zɔ.fʁɛn/
Số nhiều schizophrène
/ski.zɔ.fʁɛn/
schizophrènes
/ski.zɔ.fʁɛn/

schizophrène /ski.zɔ.fʁɛn/

  1. (Y học) Người bị tâm thần phân lập.

Tham khảo

sửa