schizophrène
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ski.zɔ.fʁɛn/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | schizophrène /ski.zɔ.fʁɛn/ |
schizophrènes /ski.zɔ.fʁɛn/ |
Giống cái | schizophrène /ski.zɔ.fʁɛn/ |
schizophrènes /ski.zɔ.fʁɛn/ |
schizophrène /ski.zɔ.fʁɛn/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | schizophrène /ski.zɔ.fʁɛn/ |
schizophrènes /ski.zɔ.fʁɛn/ |
Số nhiều | schizophrène /ski.zɔ.fʁɛn/ |
schizophrènes /ski.zɔ.fʁɛn/ |
schizophrène /ski.zɔ.fʁɛn/
Tham khảo
sửa- "schizophrène", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)