Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈskɪ.ˌzɑːnt/

Danh từ

sửa

schizont /ˈskɪ.ˌzɑːnt/

  1. Thể nứt rời, thể liệt sinh.

Tham khảo

sửa