Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /sɪz.ˈmæ.tɪk/

Tính từ sửa

schismatic + (schismatical) /sɪz.ˈmæ.tɪk/

  1. khuynh hướng ly giáo.
  2. Phạm tội ly giáo.

Danh từ sửa

schismatic /sɪz.ˈmæ.tɪk/

  1. Ngườitư tưởng ly giáo; người ly giáo.

Tham khảo sửa