Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈskɛr.i/
  Hoa Kỳ

Tính từ sửa

scary /ˈskɛr.i/

  1. Làm sợ hãi, làm kinh hãi, làm khiếp sợ, nhát như cáy.

Tham khảo sửa