Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
scarabée
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ska.ʁa.be/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
scarabée
/ska.ʁa.be/
scarabées
/ska.ʁa.be/
scarabée
gđ
/ska.ʁa.be/
(
Động vật học
)
Bọ hung
.
(
Khảo cổ học
)
Miếng
đá
khắc
hình
bọ hung
; đồ
trang sức
khắc
hình
bọ hung
.
Tham khảo
sửa
"
scarabée
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)