Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /skɑ̃.da.li.ze/

Ngoại động từ sửa

scandaliser ngoại động từ /skɑ̃.da.li.ze/

  1. Xúi bậy, gây ảnh hưởng xấu.
    Scandaliser des enfants — gây ảnh hưởng xấu cho trẻ em
  2. Làm cho công phẫn.
    Attitude qui scandalise tout le monde — thái độ làm cho mọi người công phẫn

Trái nghĩa sửa

Tham khảo sửa