Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /skə.ˈlær.ə.ˌfɔrm/

Tính từ sửa

scalariform /skə.ˈlær.ə.ˌfɔrm/

  1. (Sinh vật học) Hình thang (vân trên cánh sâu bọ).
  2. lớp dày mỏng xen nhau (cơ cấu).

Tham khảo sửa