Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
scalariform
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/skə.ˈlær.ə.ˌfɔrm/
Tính từ
sửa
scalariform
/skə.ˈlær.ə.ˌfɔrm/
(
Sinh vật học
)
Hình thang
(vân trên cánh sâu bọ).
Có
lớp
dày
mỏng
xen
nhau
(cơ cấu).
Tham khảo
sửa
"
scalariform
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)