scabreux
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ska.bʁø/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | scabreux /ska.bʁø/ |
scabreux /ska.bʁø/ |
Giống cái | scabreuse /ska.bʁøz/ |
scabreuses /ska.bʁøz/ |
scabreux /ska.bʁø/
- (Văn học) Nguy hiểm, khó khăn.
- Entreprise scabreuse — việc kinh doanh khó khăn
- Khó xử.
- Question scabreuse — vấn đề khó xử
- Bất lịch sự, tục tĩu.
- Histoire scabreuse — chuyện tục tĩu
Tham khảo
sửa- "scabreux", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)