Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ska.bʁø/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực scabreux
/ska.bʁø/
scabreux
/ska.bʁø/
Giống cái scabreuse
/ska.bʁøz/
scabreuses
/ska.bʁøz/

scabreux /ska.bʁø/

  1. (Văn học) Nguy hiểm, khó khăn.
    Entreprise scabreuse — việc kinh doanh khó khăn
  2. Khó xử.
    Question scabreuse — vấn đề khó xử
  3. Bất lịch sự, tục tĩu.
    Histoire scabreuse — chuyện tục tĩu

Tham khảo

sửa