passionately
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈpæ.ʃə.nət.li/
Hoa Kỳ | [ˈpæ.ʃə.nət.li] |
Phó từ
sửapassionately /ˈpæ.ʃə.nət.li/
- Một cách say đắm, nhiệt tình; nồng nhiệt, mạnh mẽ, rất.
Tham khảo
sửa- "passionately", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)