saxophone
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈsæk.sə.ˌfoʊn/
Hoa Kỳ | [ˈsæk.sə.ˌfoʊn] |
Danh từ
sửasaxophone /ˈsæk.sə.ˌfoʊn/
- (Âm nhạc) Xacxô (nhạc khí).
Tham khảo
sửa- "saxophone", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /sak.sɔ.fɔn/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
saxophone /sak.sɔ.fɔn/ |
saxophones /sak.sɔ.fɔn/ |
saxophone gđ /sak.sɔ.fɔn/
- (Âm nhạc) Xăcxo (nhạc khí).
Tham khảo
sửa- "saxophone", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)