Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈsæk.sə.ˌfoʊn/
  Hoa Kỳ

Danh từ

sửa

saxophone /ˈsæk.sə.ˌfoʊn/

  1. (Âm nhạc) Xacxô (nhạc khí).

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /sak.sɔ.fɔn/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
saxophone
/sak.sɔ.fɔn/
saxophones
/sak.sɔ.fɔn/

saxophone /sak.sɔ.fɔn/

  1. (Âm nhạc) Xăcxo (nhạc khí).

Tham khảo

sửa