sawdust
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈsɔ.ˌdəst/
Danh từ
sửasawdust /ˈsɔ.ˌdəst/
Thành ngữ
sửa- to let the sawdust out of somebody: (Nghĩa bóng) Vạch trần tính khoát lác của ai, vạch rõ bản chất trống rỗng của ai, lật tẩy ai.
Tham khảo
sửa- "sawdust", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)