savoyard
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /sə.ˈvɔɪ.ˌɑːrd/
Danh từ
sửasavoyard /sə.ˈvɔɪ.ˌɑːrd/
Tham khảo
sửa- "savoyard", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /sa.vwa.jaʁ/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | savoyard /sa.vwa.jaʁ/ |
savoyards /sa.vwa.jaʁ/ |
Giống cái | savoyarde /sa.vwa.jaʁd/ |
savoyardes /sa.vwa.jaʁd/ |
savoyard /sa.vwa.jaʁ/
- (Thuộc) Xứ Xa-voa (Pháp).
- à la savoyarde — theo kiểu Xa-voa
- Omelette à la savoyarde — trứng tráng theo kiểu Xa-voa (có lẫn khoai tây và phó mát)
Tham khảo
sửa- "savoyard", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)