Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /sə.ˈvɔɪ.ˌɑːrd/

Danh từ

sửa

savoyard /sə.ˈvɔɪ.ˌɑːrd/

  1. Người vùng Xa-voa.
  2. Đoàn viên gánh hát Xa-voa.

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /sa.vwa.jaʁ/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực savoyard
/sa.vwa.jaʁ/
savoyards
/sa.vwa.jaʁ/
Giống cái savoyarde
/sa.vwa.jaʁd/
savoyardes
/sa.vwa.jaʁd/

savoyard /sa.vwa.jaʁ/

  1. (Thuộc) Xứ Xa-voa (Pháp).
    à la savoyarde — theo kiểu Xa-voa
    Omelette à la savoyarde — trứng tráng theo kiểu Xa-voa (có lẫn khoai tây và phó mát)

Tham khảo

sửa