savonnerie
Tiếng Pháp
sửaDanh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
savonneries /sa.vɔn.ʁi/ |
savonneries /sa.vɔn.ʁi/ |
savonnerie gc
Tham khảo
sửa- "savonnerie", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Số ít | Số nhiều |
---|---|
savonneries /sa.vɔn.ʁi/ |
savonneries /sa.vɔn.ʁi/ |
savonnerie gc