sauvagerie
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /sɔ.vaʒ.ʁi/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
sauvagerie /sɔ.vaʒ.ʁi/ |
sauvageries /sɔ.vaʒ.ʁi/ |
sauvagerie gc /sɔ.vaʒ.ʁi/
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "sauvagerie", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)