Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /sɔ.vaʒ.ʁi/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
sauvagerie
/sɔ.vaʒ.ʁi/
sauvageries
/sɔ.vaʒ.ʁi/

sauvagerie gc /sɔ.vaʒ.ʁi/

  1. Tính cô độc.
  2. Tính dã man; sự dã man.
    Frapper avec sauvagerie — đánh đập dã man

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa