sautillement
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /sɔ.tij.mɑ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
sautillement /sɔ.tij.mɑ̃/ |
sautillements /sɔ.tij.mɑ̃/ |
sautillement gđ /sɔ.tij.mɑ̃/
- Sự nhảy nhót.
- Le sautillement des petits oiseaux — sự nhảy nhót của những con chim nhỏ
- (Nghĩa bóng) Sự nhảy từ vấn đề sang vấn đề khác.
Tham khảo
sửa- "sautillement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)