sautillant
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /sɔ.ti.jɑ̃/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | sautillant /sɔ.ti.jɑ̃/ |
sautillants /sɔ.ti.jɑ̃/ |
Giống cái | sautillante /sɔ.ti.jɑ̃t/ |
sautillantes /sɔ.ti.jɑ̃t/ |
sautillant /sɔ.ti.jɑ̃/
- Nhảy nhót.
- (Nghĩa bóng) Lắt nhắt.
- Style sautillant — lời văn lắt nhắt
- (Nghĩa bóng) Đang cái này xọ cái kia (tính người.... ).
Tham khảo
sửa- "sautillant", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)