sauter
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /sɔ.te/
Nội động từ
sửasauter nội động từ /sɔ.te/
- Nhảy.
- Sauter par la fenêtre — nhảy qua cửa sổ
- Sauter de son siège — nhảy ra khỏi ghế
- Sauter sur un cheval — nhảy lên ngựa
- Sauter d’une idée à l’autre — nhảy từ ý này sang ý khác
- Nhảy xổ.
- Sauter sur quelqu'un — nhảy xổ vào ai
- Bật ra.
- Le bouchon saute — cái nút bật ra
- Nổ.
- Mine qui saute — mìn nổ
- Réchaud électrique qui fait sauter les plombs — bếp điện làm nổ cầu chì
- (Động vật học) Nhảy cái.
- et que ça saute! — (thân mật) làm mau lên chứ!
- faire sauter de la viande — rán áp chảo thịt
- faire sauter la banque — (đánh bài) (đánh cờ) xem banque
- faire sauter la caisse — lấy hết tiền trong kết
- faire sauter l’argent — phung phí tiền
- faire sauter quelqu'un — làm cho ai mất công ăn việc làm
- faire sauter une serrure — bẻ khóa
- sauter à pieds joints par-dessus quelque chose — cứ làm bừa cái gì đi
- sauter aux yeux — xem oeil
- sauter sur la lame — (hàng hải) rập rình trên sóng
- se fait sauter la cervelle — xem cervelle
Ngoại động từ
sửasauter ngoại động từ /sɔ.te/
- Nhảy qua.
- Sauter une haie — nhảy qua hàng rào
- Nhảy, bỏ sót.
- Sauter un paragraphe — bỏ sót một đoạn
- Sauter une classe — nhảy một lớp
- la sauter — (thông tục) đói quá; nhịn ăn
Tham khảo
sửa- "sauter", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)