Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
saturator
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈsæ.tʃə.ˌreɪ.tɜː/
Danh từ
sửa
saturator
/ˈsæ.tʃə.ˌreɪ.tɜː/
Người làm
bảo
hoà
,
vật
làm
bão hoà
.
Nồi
làm
bảo
hoà
,
bình
làm
bão hoà
.
Tham khảo
sửa
"
saturator
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)