Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈsæ.tʃə.ˌreɪ.tɜː/

Danh từ

sửa

saturator /ˈsæ.tʃə.ˌreɪ.tɜː/

  1. Người làm bảo hoà, vật làm bão hoà.
  2. Nồi làm bảo hoà, bình làm bão hoà.

Tham khảo

sửa