Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
satellisation
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Pháp
sửa
Danh từ
sửa
satellisation
gc
Sự
vệ tinh
hóa
, sự đưa vào
quỹ
đạo quanh
quả
đất.
Sự
chư hầu
hóa
(một nước).
Tham khảo
sửa
"
satellisation
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)