satanique
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /sa.ta.nik/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | satanique /sa.ta.nik/ |
sataniques /sa.ta.nik/ |
Giống cái | satanique /sa.ta.nik/ |
sataniques /sa.ta.nik/ |
satanique /sa.ta.nik/
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "satanique", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)