angélique
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɑ̃.ʒe.lik/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | angélique /ɑ̃.ʒe.lik/ |
angéliques /ɑ̃.ʒe.lik/ |
Giống cái | angélique /ɑ̃.ʒe.lik/ |
angéliques /ɑ̃.ʒe.lik/ |
angélique /ɑ̃.ʒe.lik/
- Xem ange I
- Douceur angélique — tính hiền như bụt
- Patience angélique — lòng kiên nhẫn rất mực
- Sourire angélique — nụ cười đôn hậu
Trái nghĩa
sửaDanh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
angélique /ɑ̃.ʒe.lik/ |
angélique /ɑ̃.ʒe.lik/ |
angélique gc /ɑ̃.ʒe.lik/
Tham khảo
sửa- "angélique", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)