sardonically
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /sɑːr.ˈdɑː.nɪ.kəl.li/
Phó từ sửa
sardonically /sɑːr.ˈdɑː.nɪ.kəl.li/
- Nhạo bán, mỉa mai, biểu thị sự khinh thường.
Tham khảo sửa
- "sardonically", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)