Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
sarcoid
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Danh từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈsɑːr.ˌkɔɪd/
Tính từ
sửa
sarcoid
/ˈsɑːr.ˌkɔɪd/
Dạng
thịt
,
dạng
nạc
.
Danh từ
sửa
sarcoid
/ˈsɑːr.ˌkɔɪd/
(
Y học
)
Sacoit
.
Tham khảo
sửa
"
sarcoid
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)