Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈsɑːr.ˌkɔɪd/

Tính từ sửa

sarcoid /ˈsɑːr.ˌkɔɪd/

  1. Dạng thịt, dạng nạc.

Danh từ sửa

sarcoid /ˈsɑːr.ˌkɔɪd/

  1. (Y học) Sacoit.

Tham khảo sửa