Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
sappy
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tính từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈsæ.pi/
Hoa Kỳ
[ˈsæ.pi]
Tính từ
sửa
sappy
/ˈsæ.pi/
Đầy
nhựa
.
Đầy
nhựa sống
,
đầy
sức sống
.
Tính từ
sửa
sappy
/ˈsæ.pi/
Ngốc nghếch
,
ngớ ngẩn
,
khù khờ
.
Tham khảo
sửa
"
sappy
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)