Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
sapphire
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tính từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Wikipedia
tiếng Việt có bài viết về:
sapphire
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈsæ.ˌfɑɪr/
Danh từ
sửa
sapphire
/ˈsæ.ˌfɑɪr/
Ngọc
xafia
.
Màu
xafia
,
mùa
trong
xanh
.
Tính từ
sửa
sapphire
/ˈsæ.ˌfɑɪr/
Trong
xanh
như
ngọc
xafia
.
Tham khảo
sửa
"
sapphire
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)