saponification
Tiếng Anh
sửaDanh từ
sửasaponification
Tham khảo
sửa- "saponification", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /sa.pɔ.ni.fi.ka.sjɔ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
saponification /sa.pɔ.ni.fi.ka.sjɔ̃/ |
saponification /sa.pɔ.ni.fi.ka.sjɔ̃/ |
saponification gc /sa.pɔ.ni.fi.ka.sjɔ̃/
Tham khảo
sửa- "saponification", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)