Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
sanitorium
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˌsæ.nə.ˈtɔr.i.əm/
Danh từ
sửa
sanitorium
/ˌsæ.nə.ˈtɔr.i.əm/
Viện
điều
dưỡng
;
nơi
an dưỡng
,
bệnh
xá
(trong trường học).
Tham khảo
sửa
"
sanitorium
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)