Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈsæŋ.ɡwən.li/

Phó từ sửa

sanguinely /ˈsæŋ.ɡwən.li/

  1. Lạc quan, đầy hy vọng, tin tưởng.
  2. Đỏ, hồng hào (da).
  3. Đỏ như máu.
  4. <hiếm> (thuộc) máu; có máu, đẫm máu.

Tham khảo sửa